ngành khoa học kỹ thuật
|
Xếp hạng thế giới
|
khoa học xã hội nhân văn
|
bảng xếp hạng thế giới
|
---|---|---|---|
Khoa học tự nhiên
|
4
|
kinh tế học
|
7
|
Khoa học đời sống
|
1
|
Khoa học xã hội
|
4
|
Khoa học máy tính
|
9
|
Nghệ thuật nhân văn
|
5
|
Công nghệ kỹ thuật
|
3
|
7
|
|
Y học
|
2
|
giáo dục học
|
2
|
-
|
-
|
tâm lý học
|
7
|
môn học
|
bảng xếp hạng thế giới
|
môn học
|
bảng xếp hạng thế giới
|
môn học
|
bảng xếp hạng thế giới
|
---|---|---|---|---|---|
Khoa học máy tính
|
7
|
Y học
|
1
|
Vật lý và Thiên văn học
|
2
|
kiến trúc học
|
5
|
Khoa học sinh học
|
1
|
toán học
|
2
|
Chính sách và quản lý xã hội |
2
|
tâm lý học
|
1
|
Khoa học môi trường
|
5
|
Kỹ thuật điện tử
|
7
|
dược lý học
|
2
|
Khoa học trái đất và biển |
3
|
Kỹ thuật cơ khí và hàng không
|
5
|
Kinh tế và kinh tế lượng |
1
|
hóa học
|
3
|
triết học
|
6
|
xã hội học
|
1
|
Khoa học vật liệu
|
7
|
Ngôn ngữ hiện đại
|
1
|
Lịch sử
|
1
|
Thống kê và nghiên cứu hoạt động
|
2
|
ngôn ngữ học
|
5
|
Tiếng Anh và Văn học
|
3
|
địa lý học
|
không
|
Chính trị và quan hệ quốc tế |
1
|
pháp luật học
|
1
|
Khoa học nông nghiệp
|
không
|
Kế toán & Tài chính
|
1
|
giáo dục học
|
2
|
Nghiên cứu Truyền thông và Truyền thông |
không
|
nhân chủng học
|
3
|
Nghiên cứu phát triển
|
2
|
Kỹ thuật hóa học
|
không
|
khảo cổ học
|
5
|
Nghệ thuật biểu diễn
|
8
|
Nghệ thuật và thiết kế
|
không
|
Thần học và tôn giáo
|
1
|
nha khoa
|
7
|
công trình dân dụng
|
không
|
ngành khoa học kỹ thuật
|
bảng xếp hạng thế giới
|
khoa học xã hội nhân văn |
bảng xếp hạng thế giới
|
---|---|---|---|
toán học
|
12
|
kinh tế học
|
2
|
vật lý học
|
8
|
luật học
|
1
|
hóa học
|
6
|
xã hội học
|
1
|
Sinh học
|
1
|
tâm lý học
|
1
|
Kỹ thuật máy tính
|
6
|
khoa học chính trị
|
1
|
Y học lâm sàng
|
2
|
tài chính
|
2
|
Khoa học tự nhiên
|
Bảng xếp hạng US
|
khoa học xã hội nhân văn
|
Bảng xếp hạng US
|
---|---|---|---|
toán học
|
2
|
kinh tế học
|
1
|
vật lý học
|
3
|
xã hội học
|
1
|
hóa học
|
2
|
lịch sử học
|
4
|
Khoa học đời sống
|
4
|
Tiếng Anh và Văn học
|
8
|
Khoa học máy tính
|
16
|
tâm lý học
|
3
|
thống kê học
|
3
|
khoa học chính trị
|
1
|
Khoa học Trái đất
|
8
|
tội phạm học
|
không
|
Trường dạy nghề |
Trường Kinh doanh |
Trường Luật |
trường y
|
Khoa Giáo dục
|
Khoa Kỹ thuật
|
Trường Điều dưỡng |
---|---|---|---|---|---|---|
Bảng xếp hạng US
|
3
|
3
|
1
|
1
|
21
|
không
|
Tên khoa
|
thời gian sáng lập
|
Campus trực thuộc |
1636 năm |
Cambridge
|
|
Trường Kỹ thuật và Khoa học Ứng dụng Harvard (Harvard John A. Paulson School of Engineering and Applied Sciences) [27]
|
1847 năm |
Cambridge
|
Đại học Harvard Graduate School of Arts and Sciences (Harvard Kenneth C. Griffin Graduate School of Arts and Sciences) [20]
|
1872 năm |
Cambridge
|
Trường Giáo dục Thường xuyên, Đại học Harvard (Harvard Extension School) [21]
|
1910 năm |
Cambridge
|
1914 năm |
Cambridge
|
|
Đại học Harvard Graduate School of Education (Harvard Graduate School of Education) [24]
|
1920 năm |
Cambridge
|
1816 năm |
Cambridge
|
|
1817 năm |
Cambridge
|
|
Trường Harvard Kennedy (Harvard Kennedy School) [26]
|
1936 năm |
Cambridge
|
Đại học Harvard Radcliffe Viện nghiên cứu cao cấp (Radcliffe Institute for Advanced Study at Harvard University) [28]
|
1999 năm |
Cambridge
|
1908 năm |
Alston.
|
|
Trường Nha sĩ Harvard (Harvard School of Dental Medicine) [30]
|
1867 năm |
Longwood
|
1782 năm |
Longwood
|
|
1922 năm |
Longwood
|